Hướng đến giá trị của sự bền vững, tổ chức Green Building Institute (GBCI) quyết định thành lập chứng chỉ Well Building Standard. Nhằm mang lại những thay đổi tích cực trong ngành xây dựng, chứng chỉ Well chú trọng nâng cao chất lượng các cao ốc đặc biệt đối với các cao ốc văn phòng. Cùng MeOffice tìm hiểu thêm về chứng chỉ Well trong bài viết này.
1. Chứng chỉ Well Building Standard là gì? Có bao nhiêu cấp độ?
Khái niệm chứng chỉ Well
Chứng chỉ Well (Well Building Standard) là hệ thống đánh giá và chứng nhận quốc tế cho các công trình toà nhà, dựa trên những tiêu chí ảnh hưởng đến môi trường và sức khoẻ con người. Chứng chỉ dành sự quan tâm trên hết đến sức khoẻ con người tại các toà nhà cao ốc. Các tiêu chí của chứng chỉ nhằm xác định mức độ tác động của tòa nhà đến sức khỏe và hạnh phúc của người sử dụng.
Hệ thống đánh giá chứng chỉ Well được thành lập và phát triển bởi tổ chức phi lợi nhuận quốc tế Green Building Institute (GBCI). Đề cao giá trị bền vững, các toà nhà được thiết kế và xây dựng theo các tiêu chí tốt cho sức khỏe con người.
Chứng chỉ Well có bao nhiêu cấp độ?
Việc phân cấp độ của chứng chỉ Well khuyến khích các chủ đầu tư nâng cao tiêu chuẩn tòa nhà, không ngừng phát triển các giải pháp mới và tiên tiến hơn đối với sức khỏe con người, môi trường và hiệu quả hoạt động.
Cấp độ Chứng chỉ Well của tòa nhà sẽ phụ thuộc vào điểm số mà tòa nhà đạt được trong quá trình đánh giá:
Cấp độ | Điểm | Yêu cầu | ||||
Well Certified™ Silver | 50 – 69 | Đáp ứng các yêu cầu cơ bản về sức khỏe con người, phù hợp cho các chủ đầu tư mới bắt đầu tham gia vào lĩnh vực công trình xanh hoặc có ngân sách hạn chế. | ||||
Well Certified™ Gold | 70 – 89 | Tiêu chí khắt khe hơn, cam kết mạnh mẽ hơn về sức khỏe và môi trường, cần đầu tư nhiều hơn, tạo ra môi trường làm việc đẳng cấp. | ||||
Well Certified™ Platinum | 90 – 100 | Đáp ứng tất cả các tiêu chí đánh giá, đồng thời đáp ứng thêm các tiêu chí khắt khe hơn về hiệu quả môi trường và sức khỏe con người. |
Ngoài 3 cấp độ chính này, Chứng chỉ Well còn có một số cấp độ phụ khác, bao gồm:
- Well Certified™ Multifamily Residential: Dành cho các tòa nhà chung cư.
- Well Certified™ Institutional: Dành cho các tòa nhà công cộng, như trường học, bệnh viện và văn phòng chính phủ.
- Well Certified™ Community: Dành cho các khu dân cư và khu đô thị.
Nhìn chung, việc phân cấp độ của Chứng chỉ Well giúp chứng chỉ dễ dàng tiếp cận, có thể áp dụng cho nhiều loại công trình. Từ đó, thúc đẩy đổi mới, nâng cao hiệu quả làm việc của các toà nhà, đưa các công trình xây dựng trở nên thân thiện hơn với sức khỏe, hạnh phúc và môi trường.
2. Bật mí 10 tiêu chí đánh giá của chứng chỉ Well
Được phát triển bởi International WELL Building Institute (IWBI); chứng chỉ Well đánh giá, xếp hạng các cấp bậc dựa vào 10 tiêu chí sau. Mỗi yếu tố đều đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe thể chất, tinh thần và cảm xúc của con người trong môi trường toà nhà.
STT | Tiêu chí | Yêu cầu cơ bản | Yêu cầu nâng cao |
1 | Tiêu chí không khí (Air) | – Đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng không khí trong nhà (IAQ) do các tổ chức uy tín ban hành như EPA (Hoa Kỳ), WHO (Liên Hợp Quốc), GB/T 18001.1-2020 (Trung Quốc).
– Sử dụng hệ thống thông gió hiệu quả để đảm bảo lưu thông không khí trong tòa nhà. – Kiểm soát mức độ ô nhiễm không khí trong nhà do bụi bẩn, khí thải và các chất độc hại khác (VOC, formaldehyde, PM2.5). |
– Sử dụng các vật liệu xây dựng và nội thất ít phát thải khí VOC.
– Cung cấp hệ thống lọc không khí tiên tiến như HEPA, carbon hoạt tính để loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn, virus và các chất ô nhiễm khác. – Theo dõi chất lượng không khí trong nhà định kỳ và thực hiện các biện pháp khắc phục khi cần thiết. |
2 | Tiêu chí nguồn nước (Water) | – Đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng nước uống do các tổ chức uy tín ban hành như WHO, EPA, QCVN 12:2015 (Việt Nam).
– Sử dụng hệ thống xử lý nước hiệu quả để đảm bảo nguồn nước an toàn cho con người sử dụng. – Giảm thiểu lượng nước lãng phí trong tòa nhà. |
– Sử dụng hệ thống thu hồi nước mưa và nước xám để tái sử dụng nước cho các mục đích phi uống như tưới cây, xả bồn cầu.
– Lắp đặt các vòi nước và thiết bị tiết kiệm nước như vòi cảm biến, bệ xí xả nước tiết kiệm. – Nâng cao nhận thức của người sử dụng về việc tiết kiệm nước và bảo vệ nguồn nước. |
3 | Tiêu chí dinh dưỡng & sức khoẻ (Nourishment) | – Cung cấp các lựa chọn thực phẩm lành mạnh và đa dạng trong căng tin hoặc khu vực ăn uống của tòa nhà.
– Hạn chế các thực phẩm chế biến sẵn, đồ ngọt và thức uống có ga. – Cung cấp thông tin về dinh dưỡng và khuyến khích lối sống ăn uống lành mạnh. |
– Hợp tác với các nhà cung cấp thực phẩm địa phương để cung cấp thực phẩm tươi ngon và bền vững.
– Cung cấp các chương trình giáo dục dinh dưỡng cho người sử dụng. – Thiết kế không gian ăn uống thoải mái và đẹp mắt để khuyến khích mọi người ăn uống lành mạnh. |
4 | Tiêu chí ánh sáng (Light) | – Cung cấp đủ ánh sáng tự nhiên cho các khu vực làm việc và sinh hoạt chung.
– Sử dụng hệ thống chiếu sáng nhân tạo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. – Kiểm soát độ chói và tiếng ồn do ánh sáng. |
– Sử dụng hệ thống chiếu sáng thông minh để điều chỉnh ánh sáng theo nhu cầu và thời gian trong ngày.
– Cung cấp các không gian có tầm nhìn ra bên ngoài để kết nối người sử dụng với thiên nhiên. – Giảm thiểu sử dụng ánh sáng nhân tạo vào ban đêm để bảo vệ môi trường và sức khỏe con người. |
5 | Tiêu chí thể chất (Fitness) | – Cung cấp các tiện nghi thể dục thể thao như phòng tập thể dục, hồ bơi hoặc phòng tập yoga.
– Khuyến khích sử dụng cầu thang bộ thay vì thang máy. – Thiết kế không gian làm việc khuyến khích vận động, ví dụ như bàn làm việc đứng hoặc khu vực làm việc chung. |
– Cung cấp các chương trình tập luyện thể dục cho người sử dụng.
– Khuyến khích đi bộ hoặc đi xe đạp đến nơi làm việc. – Thiết kế tòa nhà để dễ dàng đi bộ và tiếp cận các tiện nghi. |
6 | Tiêu chí âm thanh (Sound) | – Đảm bảo mức độ tiếng ồn trong nhà ở mức chấp nhận được, không ảnh hưởng đến sức khỏe và sự thoải mái của người sử dụng.
– Kiểm soát tiếng ồn từ bên ngoài và bên trong tòa nhà. – Thiết kế hệ thống âm thanh phù hợp với chức năng sử dụng của từng khu vực. |
– Giảm thiểu tiếng ồn từ hệ thống cơ điện khí (HVAC), hệ thống thang máy, v.v.
– Sử dụng vật liệu hút âm để giảm thiểu tiếng ồn phản xạ. – Thiết kế không gian làm việc yên tĩnh để tăng cường sự tập trung. |
7 | Tiêu chí nhiệt độ (Temperature) | – Duy trì nhiệt độ trong nhà ở mức thoải mái cho người sử dụng.
– Kiểm soát nhiệt độ từ bên ngoài và bên trong tòa nhà. – Thiết kế hệ thống điều hòa nhiệt độ phù hợp với chức năng sử dụng của từng khu vực. |
– Sử dụng hệ thống điều hòa nhiệt độ tiết kiệm năng lượng.
– Sử dụng các giải pháp thiết kế thụ động để điều chỉnh nhiệt độ trong nhà (ví dụ: sử dụng vật liệu cách nhiệt, thiết kế mái che, v.v.). – Tạo ra môi trường vi khí hậu thoải mái cho người sử dụng. |
8 | Tiêu chí vật liệu (Material) | – Sử dụng vật liệu xây dựng và hoàn thiện ít độc hại, an toàn cho sức khỏe.
– Tránh sử dụng các vật liệu có thể phát ra khí độc hại hoặc gây dị ứng. – Sử dụng vật liệu tái chế và có nguồn gốc bền vững. |
– Sử dụng vật liệu có khả năng lọc không khí, giảm thiểu ô nhiễm trong nhà.
– Sử dụng vật liệu có khả năng điều chỉnh độ ẩm, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. – Sử dụng vật liệu có khả năng chống nấm mốc và vi khuẩn. |
9 | Tiêu chí tinh thần (Mind) | – Cung cấp các khu vực yên tĩnh và riêng tư cho người sử dụng thư giãn và tập trung.
– Sử dụng ánh sáng tự nhiên, cây xanh và nghệ thuật để tạo ra bầu không khí tích cực. – Khuyến khích giao tiếp và cộng tác giữa người sử dụng. |
– Cung cấp các chương trình hỗ trợ sức khỏe tinh thần cho người sử dụng.
– Khuyến khích lối sống cân bằng giữa công việc và cuộc sống. – Thiết kế tòa nhà để tạo cảm giác kết nối với thiên nhiên. |
10 | Tiêu chí kết nối (Cumunity) | – Cung cấp các không gian chung để người sử dụng giao tiếp và tương tác.
– Tổ chức các sự kiện cộng đồng để khuyến khích sự gắn kết và hợp tác. – Hỗ trợ các nhóm và tổ chức cộng đồng trong tòa nhà. |
– Cung cấp các chương trình hỗ trợ cộng đồng và dịch vụ xã hội.
– Khuyến khích sự đa dạng và hòa nhập trong cộng đồng. – Thiết kế tòa nhà để tạo cảm giác kết nối với khu phố và cộng đồng xung quanh. |
3. Cao ốc văn phòng cho thuê nào đạt chứng chỉ Well tại TP Hồ Chí Minh?
Tính đến hết năm 2023, Việt Nam đã có gần 400 công trình đạt chứng chỉ xanh, với tổng diện tích sàn xây dựng đạt hơn 9,7 triệu m². TP. Hồ Chí Minh là thành phố dẫn đầu về số lượng cao ốc văn phòng xanh, với hơn 70% cao ốc văn phòng hạng A đạt chứng chỉ xanh trên cả nước.
Riêng với chứng chỉ Well, tại TP. Hồ Chí Minh đã có 2 cao ốc văn phòng cho thuê đạt chứng chỉ Well Silver là:
• The Nexus – 3A-3B Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1
• VPBank Saigon Tower – 3A-3B Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1
Hai toà nhà này đều được đầu tư và phát triển bởi Công ty Cổ Phần Đầu Tư và Kinh Doanh Bất Động Sản Phương Nam 3A-1.
Bên cạnh đó, toà nhà VPBank Saigon Tower và The Nexus còn đạt Chứng chỉ xanh LEED Gold. Toà nhà vừa đi vào hoạt động Quý IV (2023), với lối thiết kế hiện đại phóng khoáng toà nhà mang đến hơi thở mới mẻ ngay tại vị trí trung tâm khu vực CBD của TP.HCM.
Kết luận
Nhìn chung, tòa nhà đạt chứng chỉ Well Building Standard mang lại nhiều lợi ích cho cả doanh nghiệp và người sử dụng. Do đó, việc lựa chọn thuê văn phòng tại toà nhà đạt chứng chỉ Well là một quyết định sáng suốt giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động và người sử dụng có môi trường làm việc tốt hơn.
Tham khảo thêm về các chứng chỉ xanh khác tại đây:
Tên chứng chỉ | Quốc gia | Link tham khảo |
---|---|---|
Chứng chỉ xây dựng dành cho cao ốc văn phòng | Link tham khảo | |
Chứng chỉ LEED | Hoa Kỳ | Link tham khảo |
Chứng chỉ LOTUS | Việt Nam | Link tham khảo |
Chứng chỉ BREEAM | Vương Quốc Anh | Link tham khảo |
Chứng chỉ Green Star | Úc | Link tham khảo |
Chứng chỉ NABERS | Úc | Link tham khảo |
Chứng chỉ DGNB | Đức | Link tham khảo |
Chứng chỉ HQE | Pháp | Link tham khảo |
Chứng chỉ Living Building Challenge | Hoa Kỳ. | Link tham khảo |
Chứng chỉ Estidama Pearl Rating System | Abu Dhabi; Các Tiểu Vương Quốc Arab Thống Nhất | Link tham khảo |
Chứng chỉ CASBEE | Nhật Bản | Link tham khảo |
Chứng chỉ Green Mark | Singapore | Link tham khảo |
Chứng chỉ EDGE | Colombia | Link tham khảo |
Chứng chỉ GRIHA | Ấn Độ | Link tham khảo |
Chứng chỉ Green Building Standard | Trung Quốc | Link tham khảo |
Chứng chỉ SITES | Hoa Kỳ | Link tham khảo |
Chứng chỉ WELL Building Standard | Hoa Kỳ | Link tham khảo |
Quý doanh nghiệp có nhu cầu tìm hiểu về thị trường văn phòng cho thuê TP.HCM vui lòng liên hệ Me Office qua hotline hoặc email sau:
☎ Hotline: 0901.75.74.76
📧 Email: info@meoffice.vn
Mọi dịch vụ đều hoàn toàn miễn phí