LEED là gì? Định nghĩa chứng chỉ LEED tại các tòa nhà cho thuê văn phòng

dinh-nghia-tieu-chuan-leed-meoffice.vn

Theo nghiên cứu, các tòa nhà sử dụng 40% năng lượng và lượng nước ngọt toàn cầu, đồng thời thải ra 40% lượng khí carbon (tương đương với 2,1 tỉ tấn). Do vậy, các hệ thống quy chuẩn công trình xanh là rất cần thiết, nhằm hạn chế tác động của các công trình đến môi trường nhất có thể.

Một trong số hệ thống chứng nhận quan trọng, phổ biến và sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới chắn chắc phải nhắc đến tiêu chuẩn LEEDđược phát triển tại Mỹ và phù hợp cho các dự án hướng tới nhận diện thương hiệu quốc tế.

 

Chứng chỉ LEED là gì?

tieu-chuan-leed-la-gi-meoffice.vn

Chứng chỉ LEED, hay còn gọi là Tiêu chuẩn LEED, là viết tắt của Leadership in Energy and Environmental Design (tạm dịch là “Thiết kế đạt chuẩn hàng đầu về năng lượng và môi trường) được cấp bởi Hội đồng Công trình xanh Hoa Kỳ (U.S. Green Building Council – USGBC) – tổ chức phi lợi nhuận chuyên đánh giá các công trình, tòa nhà đạt chuẩn thân thiện với môi trường. Đây là tiêu chuẩn quốc tế tiên phong về vấn đề xây dựng các công trình tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường sống của con người.

Mục tiêu chính của tiêu chuẩn LEED là khuyến khích và thúc đẩy việc xây dựng, thiết kế và vận hành các công trình theo cách thân thiện với môi trường, tạo ra tác động tích cực đối với sức khỏe con người bằng cách nâng cao chất lượng môi trường sống và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên tự nhiên.

Công trình xây dựng cần tuân thủ các tiêu chuẩn về tiết kiệm năng lượng và tạo ra môi trường xanh như tăng hiệu quả thoát nước, giảm lượng khí thải, tăng khả năng thích ứng của công trình với sự thay đổi của môi trường và sử dụng tối ưu nguồn năng lượng tái tạo.

Tiêu chuẩn LEED là gì? - Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép ATAD

 

Có bao nhiêu phiên bản chứng chỉ LEED tính đến năm 2024?

Đến thời điểm hiện tại, đã có tổng cộng 4 phiên bản chính của chứng nhận LEED (Leadership in Energy and Environmental Design) được ra mắt. Dưới đây là danh sách các phiên bản LEED đã được phát hành:

  • LEED 1.0: Phiên bản đầu tiên của LEED, được ra mắt vào năm 1998. Tập trung vào việc thúc đẩy thiết kế và xây dựng bền vững và bảo vệ môi trường.
  • LEED 2.0: Phiên bản thứ hai của LEED, được ra mắt vào năm 2000. Bao gồm nhiều cải tiến so với phiên bản trước đó, tập trung vào việc cải thiện hiệu suất năng lượng và môi trường của tòa nhà.
  • LEED 2009 (LEED V3): Phiên bản thứ ba của LEED, được ra mắt vào năm 2009. Đây là phiên bản nâng cấp từ LEED 2.2 và bao gồm các cải tiến quan trọng về hiệu quả năng lượng, vật liệu xây dựng và chất lượng không khí bên trong.
  • LEED V4: Phiên bản thứ tư của LEED, được ra mắt vào năm 2013 và đưa vào sử dụng từ ngày 1 tháng 11 năm 2016. LEED V4 tập trung vào việc cải tiến hiệu quả năng lượng, quản lý vòng đời sản phẩm, chất lượng không khí bên trong và các yếu tố bền vững khác.

Mỗi phiên bản LEED đều có những cải tiến và điều chỉnh so với phiên bản trước đó, nhằm cập nhật & đáp ứng các tiến bộ trong ngành xây dựng

 

LEED v4 là gì? Các thay đổi của chứng chỉ LEED phiên bản 4

LEED V4 (Leadership in Energy and Environmental Design Version 4) là phiên bản thứ tư của hệ thống chứng chỉ xây dựng bền vững LEED. Version 4 được ra mắt vào năm 2013 bởi tổ chức U.S. Green Building Council (USGBC) và chính thức được đưa vào sử dụng từ ngày 1 tháng 11 năm 2016. LEED V4 đã được cải tiến và cập nhật so với phiên bản V3 trước đó (LEED 2009) để đáp ứng các yêu cầu bền vững cao hơn và phản ánh các tiến bộ trong ngành xây dựng & môi trường.

LEED V4 bao gồm các cải tiến và thay đổi quan trọng như sau:

  • Chú trọng vào hiệu quả năng lượng: LEED V4 tập trung mạnh hơn vào tiết kiệm năng lượng và sử dụng nguồn năng lượng tái tạo, đồng thời đánh giá các yếu tố liên quan đến hiệu quả năng lượng của tòa nhà.
  • Đánh giá vòng đời sản phẩm: LEED V4 thúc đẩy sử dụng vật liệu có tuổi thọ dài và xem xét toàn diện vòng đời của vật liệu từ khai thác tới sử dụng, tái chế và tái sử dụng.
  • Đánh giá vận hành và hiệu suất: LEED V4 quan tâm đến việc đánh giá hiệu suất thực tế của tòa nhà sau khi đi vào hoạt động, từ việc tiết kiệm năng lượng đến quản lý nước và môi trường trong quá trình vận hành.
  • Cải thiện các yếu tố không gian nội thất: LEED V4 tăng cường các yếu tố về chất lượng không khí bên trong, đảm bảo môi trường làm việc thoải mái và lành mạnh cho người lao động.
  • Tăng cường giám sát và theo dõi: LEED V4 tăng cường việc giám sát và theo dõi hiệu suất bền vững của tòa nhà sau khi hoàn thành.

LEED V4 là một bản cập nhật quan trọng, giúp khuyến khích việc xây dựng các công trình bền vững và thân thiện với môi trường.

 

Có bao nhiêu cấp độ chứng chỉ LEED?

Công trình đạt tiêu chuẩn LEED được xem như những công trình có chất lượng xây dựng cao coi và thân thiện với môi trường. Chứng nhận LEED được xếp hạng dựa trên tổng điểm thu được trong quá trình đánh giá.

4-chung-chi-tieu-chuan-leed-meoffice.vn

Có 4 cấp độ chứng nhận LEED cho công trình từ thấp đến cao, được xếp theo thứ tự như sau: “Certified” (Chứng nhận), “Silver” (Bạc), “Gold” (Vàng), và “Platinum” (Bạch kim). Dưới đây là điểm số tương ứng với các cấp độ này:

Các cấp độ ⭕ Điểm số tương ứng
⭐ Certified (Chứng nhận) 👉 Từ 40 đến 49
⭐ Silver (Bạc) 👉 Từ 50 đến 59
⭐ Gold (Vàng) 👉 Từ 60 đến 79
⭐ Platinum (Bạch kim) 👉 >80
  • Chứng nhận (Certified): Đây là cấp độ cơ bản nhất của chứng nhận LEED, thể hiện rằng công trình đã đạt đủ điểm số yêu cầu trong quá trình đánh giá. Đối với cấp độ này, công trình cần đạt từ 40 đến 49 điểm trên hệ thống chấm điểm LEED.Cấp độ chứng nhận “Certified” là mục tiêu đầu tiên mà nhiều công trình đặt ra trong quá trình xây dựng bền vững. Đạt được chứng nhận “Certified” là sự công nhận về việc công trình đã đáp ứng một số tiêu chuẩn bền vững; đồng thời cũng thể hiện cam kết của chủ đầu tư và nhà thầu xây dựng đối với môi trường trong việc áp dụng các tiêu chuẩn xanh. Chứng nhận “Certified” cũng là bước đầu tiên để đạt đến các cấp độ cao hơn trong hệ thống tiêu chuẩn LEED.
  • Bạc (Silver): Đây là cấp độ trung bình của chứng nhận LEED, cho thấy công trình đã thực hiện những biện pháp xanh và bền vững đáng kể hơn so với cấp độ Certified. Để đạt được cấp độ Silver, công trình cần đạt từ 50 đến 59 điểm.
  • Vàng (Gold): Đây là cấp độ cao của chứng nhận LEED, cho thấy công trình đã thực hiện nhiều biện pháp xanh hiệu quả và tiên tiến hơn. Để đạt được cấp độ Gold, công trình cần đạt từ 60 đến 79 điểm.
  • Bạch kim (Platinum): Đây là cấp độ cao cấp nhất của tiêu chuẩn LEED, cho thấy công trình đã thực hiện nhiều biện pháp xanh và bền vững xuất sắc, đạt hiệu suất tối đa trong việc sử dụng năng lượng và tài nguyên. Để đạt được cấp độ Platinum, công trình cần đạt từ 80 điểm trở lên.

Cấp độ chứng nhận càng cao cho thấy công trình có tầm ảnh hưởng tích cực lớn hơn đối với môi trường và xã hội.

Cấp độ chứng nhận dựa trên điểm số nhận được trong quá trình đánh giá.

Vậy điểm số LEED được chấm dự trên nhưng tiêu chí nào nào?

 

Các tiêu chí chấm điểm chứng chỉ LEED

7-tieu-chi-cham-diem-leed-meoffice.vn

LEED phụ thuộc vào 7️⃣ tiêu chí chấm điểm sau:

Các tiêu chí Điểm số
 ✓ Vị trí xây dựng bền vững/ Sustainable site (SS)  → 26 điểm
 ✓ Tận dụng nguồn nước hiệu quả/ Water Efficiency (WE)  → 10 điểm
 ✓ Tận dụng và tái tạo nguồn năng lượng/Energy & Atmosphere (EA)  → 35 điểm
 ✓ Tiết kiệm tài nguyên và nguyên vật liệu/Material & Resources (MR)  → 14 điểm
 ✓ Bảo đảm không khí và môi trường sống/Indoor Environment Quality (IE)  → 14 điểm
 ✓ Đổi mới & tối ưu trong thiết kế (Innovation in Design) (ID)  → 06 điểm
 ✓ Khu vực ưu tiên/Regional Priority (RP)  → 04 điểm

Tiêu chuẩn chấm điểm LEED bao gồm nhiều tiêu chí đánh giá về các yếu tố liên quan đến thiết kế xanh và bền vững của một công trình xây dựng. Các tiêu chí này được sắp xếp vào các danh mục riêng biệt, mỗi danh mục chứa nhiều hạng mục cụ thể.

Điểm số của mỗi hạng mục được tích lũy để xác định cấp độ chứng nhận LEED cho công trình.

 

Dưới đây là các danh mục chính trong tiêu chuẩn chấm điểm LEED:

1) Sustainable Site (SS) – Vị trí & kết nối

Sustainable Site (SS) tập trung vào việc đánh giá và đề xuất các biện pháp bền vững liên quan đến lựa chọn vị trí và quản lý môi trường tự nhiên trong quá trình xây dựng và vận hành của các công trình.Đánh giá vị trí của công trình và khả năng tiếp cận vận chuyển công cộng (Location & Transportation), thiết kế để hạn chế ô nhiễm và tăng cường liên kết với cộng đồng xung quanh.

Danh mục Sustainable Site (SS) của LEED bao gồm các yếu tố sau:

  • Lựa chọn vị trí: Đánh giá và đề xuất các tiêu chí cho việc chọn vị trí phù hợp cho công trình, bao gồm sự tiếp cận với các dịch vụ công cộng, tiện ích và giao thông công cộng.
  • Kiểm soát cảnh quan và sử dụng đất: Đánh giá và tối ưu hóa việc sử dụng đất và cảnh quan trong công trình, bao gồm việc bảo tồn các khu vực xanh, không gian công cộng và khu vực dành cho vườn hoa và cây cối.
  • Giảm thiểu tác động đô thị: Đánh giá và tối ưu hóa việc giảm thiểu tác động đô thị của công trình lên môi trường, bao gồm việc giảm tải ánh sáng và tiếng ồn, tối ưu hóa hệ thống giao thông và giảm thiểu sự suy thoái đô thị.
  • Quản lý nước mưa: Đánh giá và tối ưu hóa việc quản lý nước mưa, bao gồm việc thu thập, lưu trữ và sử dụng nước mưa, giảm tác động lên hệ thống thoát nước và giảm nguy cơ lũ lụt.

Danh mục Sustainable Site (SS) trong LEED đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích và thúc đẩy việc xây dựng bền vững, giảm tác động tiêu cực lên môi trường tự nhiên và tạo ra các công trình xây dựng có sự tương tác hài hòa với môi trường xung quanh.

2) Water Efficiency (WE) – Hiệu quả sử dụng nước

Đánh giá việc sử dụng và quản lý nước tiêu thụ trong công trình, bao gồm sử dụng thiết bị tiết kiệm nước và thu thập nước mưa.

Water Efficiency (WE) tập trung vào việc đánh giá và đề xuất các biện pháp bền vững liên quan đến sử dụng nước và quản lý tài nguyên nước trong quá trình xây dựng và vận hành của các công trình.

Danh mục Water Efficiency (WE) của LEED bao gồm các yếu tố sau:

  • Tiết kiệm nước: Đánh giá và tối ưu hóa việc tiết kiệm nước trong các thiết bị và hệ thống của công trình, bao gồm việc sử dụng thiết bị tiết kiệm nước và hệ thống cung cấp nước có hiệu quả.
  • Sử dụng nước tái sử dụng: Khuyến khích sử dụng nước tái sử dụng để giảm thiểu tiêu thụ nước sạch và giảm tải lên các nguồn nước tưới tiêu thụ cao.
  • Quản lý nước mưa: Đánh giá và tối ưu hóa việc quản lý nước mưa, bao gồm việc thu thập và sử dụng nước mưa và kiểm soát chảy xả nước trong công trình.
  • Giảm thải nước: Đánh giá và tối ưu hóa việc giảm thải nước từ hoạt động của công trình, bao gồm việc giảm lượng nước thải và đảm bảo sự xử lý nước thải an toàn và hiệu quả.

Danh mục Water Efficiency (WE) trong LEED đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích và thúc đẩy việc sử dụng nước hiệu quả, cũng như giảm tác động tiêu cực lên nguồn nước và môi trường nước, giúp bảo vệ tài nguyên nước quý báu và đảm bảo bền vững trong việc sử dụng nước trong xây dựng và vận hành các công trình.

 

3) Energy & Atmosphere (EA) – Hiệu quả sử dụng năng lượng

Energy & Atmosphere (EA) là một trong các danh mục trong tiêu chuẩn LEED. EA tập trung vào việc đánh giá và đề xuất các biện pháp bền vững liên quan đến năng lượng và tác động lên khí quyển trong quá trình xây dựng và vận hành của các công trình.

Danh mục Energy & Atmosphere (EA) của LEED bao gồm các yếu tố sau:

  • Hiệu quả sử dụng năng lượng: Đánh giá và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng của công trình, bao gồm cả việc sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng và hệ thống tiết kiệm năng lượng.
  • Sử dụng nguồn năng lượng tái tạo: Khuyến khích sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, chẳng hạn như năng lượng mặt trời, năng lượng gió và năng lượng sinh khối, để giảm thiểu tiêu thụ năng lượng từ nguồn hóa thạch.
  • Giảm khí thải khí nhà kính: Đánh giá và tối ưu hóa việc giảm khí thải khí nhà kính từ hoạt động của công trình, bao gồm cả việc giảm lượng khí thải CO2 từ hệ thống năng lượng và vận chuyển.
  • Cải thiện hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning): Tối ưu hóa hệ thống HVAC để giảm tiêu thụ năng lượng và cải thiện chất lượng không khí bên trong công trình.

Danh mục Energy & Atmosphere (EA) trong LEED đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích và thúc đẩy việc sử dụng năng lượng bền vững và giảm tác động tiêu cực lên khí quyển, giúp tăng cường hiệu quả năng lượng và giảm thiểu các tác động gây biến đổi khí hậu từ hoạt động của các công trình xây dựng.

 

4) Materials and Resources (MR) – Vật liệu và tài nguyên:

Material & Resources (MR) tập trung vào việc đánh giá và đề xuất các biện pháp bền vững liên quan đến vật liệu và tài nguyên trong quá trình xây dựng và vận hành của các công trình.

Danh mục Material & Resources (MR) của LEED bao gồm các yếu tố sau:

  • Sử dụng vật liệu bền vững: Đánh giá việc sử dụng vật liệu tái chế, tái sử dụng và thân thiện với môi trường trong quá trình xây dựng. Các dự án được khuyến khích sử dụng vật liệu có nguồn gốc bền vững và giảm thiểu sử dụng vật liệu có tiêu hao tài nguyên cao.
  • Quản lý chất thải xây dựng: Đánh giá và tối ưu hóa việc quản lý chất thải xây dựng, bao gồm việc tái chế, tái sử dụng và xử lý chất thải một cách có hiệu quả.
  • Hiệu quả sử dụng nước: Đánh giá việc sử dụng nước trong quá trình xây dựng và vận hành, bao gồm cả việc sử dụng nước tái sử dụng và hệ thống tiết kiệm nước.
  • Quản lý tài nguyên: Đánh giá và tối ưu hóa việc quản lý tài nguyên trong quá trình xây dựng và vận hành, bao gồm việc tối ưu hóa sử dụng năng lượng và tối giản hóa tiêu thụ tài nguyên.

Danh mục Material & Resources (MR) trong LEED đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích và thúc đẩy việc sử dụng vật liệu và tài nguyên bền vững trong xây dựng, giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và tạo ra các công trình xanh và bền vững.

5) Indoor Environment Quality (IE) – Chất lượng môi trường bên trong

Indoor Environment Quality (IE) là một trong các danh mục trong tiêu chuẩn LEED (Leadership in Energy and Environmental Design). IE đánh giá và đề xuất các yếu tố liên quan đến chất lượng môi trường trong không gian bên trong của các công trình xây dựng – đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sức khỏe và sự thoải mái cho cư dân và nhân viên làm việc trong các công trình.

Các yếu tố chính được xem xét trong danh mục Indoor Environment Quality (IE) của LEED bao gồm:

  • Chất lượng không khí bên trong: Đánh giá và quản lý chất lượng không khí trong không gian bên trong, bao gồm kiểm soát ô nhiễm, đảm bảo lưu thông không khí tốt và cung cấp không khí sạch và tươi.
  • Ánh sáng tự nhiên: Tối ưu hóa việc sử dụng ánh sáng tự nhiên để cải thiện hiệu quả năng lượng và đáp ứng nhu cầu chiếu sáng của các khu vực trong công trình.
  • Kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ: Đảm bảo điều kiện nhiệt độ và độ ẩm trong không gian bên trong là thoải mái và tốt cho sức khỏe.
  • Không gian âm thanh: Đánh giá và tối ưu hóa không gian âm thanh để giảm thiểu tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc và sống thoải mái.
  • Quản lý chất hóa học: Đảm bảo sự an toàn về chất hóa học trong không gian bên trong, bao gồm việc sử dụng vật liệu không có hại và kiểm soát chất thải.

Danh mục Indoor Environment Quality (IE) trong LEED đảm bảo rằng các công trình đáp ứng các yêu cầu về chất lượng môi trường trong không gian bên trong, tạo ra môi trường làm việc và sống lành mạnh và thoải mái cho cư dân và nhân viên. Điều này cũng có tác động tích cực đến sức khỏe và hiệu suất làm việc của người sử dụng công trình.

6) Innovation in Design (ID) – Đổi mới & tối ưu trong thiết kế

Innovation & Design (ID) là một phần trong quá trình chấm điểm và đánh giá của LEED, dành cho các công trình xây dựng và dự án liên quan đến môi trường.

Danh mục Innovation & Design (ID) nhằm khuyến khích và đánh giá các biện pháp đổi mới và sáng tạo trong quá trình xây dựng và vận hành của công trình. Thông qua danh mục này, các công trình có cơ hội chứng tỏ khả năng tiên phong và ứng dụng những giải pháp sáng tạo, không nằm trong các hạng mục chấm điểm LEED khác, nhưng đóng góp tích cực vào mục tiêu bền vững tổng thể của dự án.

Cách thức hoạt động của danh mục Innovation & Design (ID) như sau: Trong quá trình xây dựng và vận hành, các công trình có thể đề xuất các ý tưởng và giải pháp mới, sáng tạo và hiệu quả liên quan đến bền vững. Các ý tưởng này sẽ được đánh giá bởi các chuyên gia LEED để xác định tính hợp lệ và đóng góp của chúng đối với mục tiêu chung của dự án. Nếu được chấp nhận, các công trình sẽ nhận được điểm số từ danh mục Innovation & Design (ID), giúp tăng cơ hội đạt cấp độ chứng nhận LEED cao hơn.

Innovation & Design (ID) đảm bảo tiêu chuẩn LEED luôn mở cửa & thúc đẩy cho các giải pháp đổi mới nhằm tối ưu hóa hiệu quả trong các công trình xanh và bền vững.

7) Regional Priority (RP) – Ưu tiên khu vực

Regional Priority (RP) trong tiêu chuẩn LEED (Leadership in Energy and Environmental Design) là một yếu tố đánh giá đặc biệt dành cho các dự án xây dựng trong mỗi vùng địa lý cụ thể. Mục tiêu của RP là tập trung vào các vấn đề và thách thức đặc biệt của vùng địa lý đó, đồng thời khuyến khích các dự án xây dựng thực hiện các biện pháp bền vững phù hợp với ngữ cảnh địa phương.

Cách thức hoạt động của RP như sau: Tổ chức U.S. Green Building Council (USGBC) đưa ra một danh sách các vấn đề bền vững đặc biệt ưu tiên cho từng khu vực địa lý (ví dụ: một thành phố, một tiểu bang hoặc một quốc gia). Những vấn đề này có thể liên quan đến tình hình môi trường, văn hóa, khí hậu hoặc các vấn đề cần quan tâm đặc biệt tại địa phương đó.

Khi các dự án xây dựng trong khu vực địa lý đó đạt được một số điểm trong các tiêu chí chung của LEED và cũng đáp ứng các yếu tố bền vững được ưu tiên của Regional Priority, họ sẽ nhận được điểm số tăng thêm. Điểm số từ Regional Priority giúp nâng cao tổng điểm của dự án và tăng cơ hội đạt các cấp độ chứng nhận LEED cao hơn, chẳng hạn như Silver, Gold hoặc Platinum. Việc này khích lệ các dự án đáp ứng các vấn đề bền vững cụ thể của khu vực, đồng thời giúp chứng nhận LEED trở nên linh hoạt và phù hợp với đặc thù từng vùng địa lý.

Lưu ý: Hệ thống LEED có thể áp dụng đánh giá nhiều ngành nghề khác nhau. Trong phạm vi bài viết này MeOffice chỉ đề cập đến việc áp dụng hệ thống LEED để đánh giá trong ngành xây dựng.

 

Ưu điểm và nhược điểm của chứng chỉ LEED

uu-diem-va-khuyet-diem-cua-chung-nhan-leed-meoffice.vn

 

Chứng chỉ LEED có những ưu điểm như:

Tiêu chuẩn LEED (Leadership in Energy and Environmental Design) mang lại nhiều ưu điểm đáng kể trong lĩnh vực thiết kế xanh và bền vững cho các công trình xây dựng. Dưới đây là những ưu điểm của LEED:

  • Tối ưu hóa hiệu quả năng lượng: LEED đặt trọng điểm vào việc tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng của công trình thông qua việc sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng, hệ thống chiếu sáng hiệu quả và các giải pháp tiết kiệm năng lượng khác. Điều này giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và giảm khí thải khí nhà kính.
  • Tiết kiệm nước: LEED khuyến khích việc sử dụng các giải pháp tiết kiệm nước, bao gồm sử dụng thiết bị tiết kiệm nước, hệ thống thu thập nước mưa và quản lý nước một cách hiệu quả. Điều này giúp giảm lượng nước tiêu thụ và giữ cho nguồn nước sạch trong quá trình xây dựng và vận hành công trình.
  • Sử dụng vật liệu bền vững: LEED khuyến khích việc sử dụng vật liệu tái chế, tái sử dụng và thân thiện với môi trường trong quá trình xây dựng công trình. Việc sử dụng vật liệu bền vững giúp giảm lượng chất thải và tài nguyên cần sử dụng.
  • Cải thiện chất lượng không khí bên trong: LEED đề cao việc cải thiện chất lượng không khí bên trong các công trình, đảm bảo môi trường làm việc và sống lành mạnh và thoải mái cho cư dân và nhân viên.
  • Giảm thiểu tác động môi trường: LEED giúp giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường thông qua việc giảm khí thải, lượng chất thải và sử dụng tài nguyên tự nhiên một cách bền vững.
  • Tăng cường sức khỏe và sự thoải mái cho người dùng: Các công trình đạt chứng nhận LEED thường tạo ra môi trường sống và làm việc tốt hơn, có lợi cho sức khỏe và tinh thần của cư dân và nhân viên.
  • Tăng cường hình ảnh và giá trị thương hiệu: Chứng nhận LEED là chứng chỉ công trình xanh phổ biến nhất hiện nay. Với những tiêu chuẩn nghiêm ngặt, công trình đạt chứng chỉ Công trình xanh LEED cũng góp phàn giúp chủ đầu tư nâng cao uy tín trên thị trường.
  • Thu hút khách hàng: Tỷ lệ lấp đầy của các công trình xanh thường cao hơn 4% so với các công trình thông thường dù giá thuê cũng có đôi chút nhỉnh hơn so với các cao ốc văn phòng khác.
  • Hiệu quả chi phí: Để xây dựng các công trình, tòa nhà tiết kiệm năng lượng thì chi phí xây dựng chỉ tăng từ 10 – 30%. Về lâu dài thì chi phí vận hành, sử dụng cao ốc, công trình tiết kiệm và “rẻ” hơn nhiều.

Nhờ những ưu điểm này, tiêu chuẩn LEED đang ngày càng được ưa chuộng và áp dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.

 

Nhưng LEED cũng có một số nhược điểm:

Mặc dù tiêu chuẩn LEED mang lại nhiều ưu điểm trong lĩnh vực thiết kế xanh và bền vững, nhưng cũng có một số khuyết điểm và thách thức. Dưới đây là một số khuyết điểm của LEED:

  • Phức tạp và tốn kém: Quá trình đạt chứng nhận LEED có thể rất phức tạp và đòi hỏi nhiều công sức, thời gian và tiền bạc. Điều này làm cho việc áp dụng LEED trở nên khó khăn và tốn kém, đặc biệt đối với các công trình nhỏ và dự án có ngân sách hạn chế. Đây cũng là nguyên nhân chính khiến giá thuê tại các cao ốc văn phòng cho thuê tiêu chuẩn LEED thường cao hơn so với mặt bằng chung trên thị trường.
  • Tính địa phương: Tiêu chuẩn LEED có một số tiêu chí chung và áp dụng rộng rãi trên toàn cầu. Tuy nhiên, một số tiêu chí có thể không phù hợp hoặc không thực thi được trong một số khu vực hoặc quốc gia cụ thể. Điều này đòi hỏi phải tùy chỉnh LEED & tạo ra các phiên bản LEED tuỳ theo điều kiện của từng địa phương, làm cho quá trình thực hiện trở nên phức tạp hơn.
  • Khả năng cập nhật tình trạng LEED: Chứng nhận LEED dựa trên thông tin được cung cấp và tài liệu được đệ trình trong quá trình đánh giá. Tuy nhiên, việc kiểm tra thực tế và theo dõi công trình trong suốt quá trình vận hành có thể gặp khó khăn và không đảm bảo rằng công trình vẫn duy trì đạt chuẩn LEED sau khi đã nhận chứng nhận.
  • Tính xác thực: Quá trình chứng nhận LEED phụ thuộc chủ yếu vào thông tin được đệ trình và sự tự kiểm tra của các bên liên quan. Điều này có thể làm cho việc đạt chứng nhận trở nên không đáng tin cậy hoặc không phản ánh đúng hiệu suất thực tế của công trình sau khi hoàn thành.
  • Hạn chế phạm vi: Mặc dù LEED là một tiêu chuẩn quan trọng và hữu ích trong lĩnh vực xây dựng bền vững, nó vẫn chỉ tập trung vào một số khía cạnh cụ thể và không bao quát hết tất cả các vấn đề liên quan đến bền vững và môi trường. Các lĩnh vực khác như chất thải xây dựng, khả năng tái sử dụng vật liệu, và tác động xã hội có thể không được đánh giá đầy đủ trong LEED.

Dù có những khuyết điểm như trên, tiêu chuẩn LEED vẫn là một công cụ quan trọng và hữu ích trong việc thúc đẩy xây dựng bền vững và tạo ra các công trình có tác động tích cực đối với môi trường và cộng đồng. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh việc sử dụng LEED cần phải kết hợp với các tiêu chuẩn và phương pháp khác để đảm bảo hiệu quả và tính bền vững trong thực tế.

Một số các quy định liên quan tới chuẩn LEED có thể không phù hợp với đặc thù tại Việt Nam. Đây là lý do mà nhiều chủ đầu tư cố gắng để dự án của mình đạt cả 2 quy chuẩn: LEED và LOTUS.


 

Chứng chỉ LEED có thời hạn trong bao lâu?

Chứng chỉ LEED không có thời hạn cụ thể sau khi được cấp, nhưng các tòa nhà hoặc dự án cần phải được đánh giá lại và tái cấp chứng chỉ nếu có những thay đổi lớn hoặc sau một khoảng thời gian nhất định để đảm bảo rằng chúng vẫn đáp ứng các tiêu chuẩn LEED hiện hành.

Đối với các cá nhân đạt được chứng chỉ LEED (như LEED Green Associate hoặc LEED AP), chứng chỉ thường có hiệu lực trong 2 năm. Để duy trì chứng chỉ, các chuyên gia cần hoàn thành các giờ phát triển chuyên môn liên tục (Continuing Education) và nộp báo cáo để gia hạn chứng chỉ.

 

Chứng chỉ LEED đối với các cao ốc văn phòng cho thuê

tieu-chuan-leed-cua-cao-oc-van-phong-meoffice.vn

LEED (Leadership in Energy and Environmental Design) không có một tiêu chuẩn riêng chỉ dành riêng cho khối cao ốc văn phòng cho thuê. Thay vào đó, LEED cung cấp hệ thống chứng nhận xây dựng bền vững và áp dụng cho nhiều loại công trình, bao gồm các công trình cao ốc văn phòng cho thuê.

Các tiêu chuẩn và yêu cầu của LEED đối với các cao ốc văn phòng cho thuê cũng tương tự như với các công trình xây dựng khác.

Về vấn đề “Vận hành và quản lý”: chứng chỉ LEED khuyến khích áp dụng các biện pháp quản lý và vận hành hiệu quả nhằm duy trì hiệu suất bền vững của cao ốc văn phòng cho thuê sau khi hoàn thành.

 

Các cao ốc văn phòng cho thuê tại Việt Nam có chứng chỉ LEED

cao-oc-van-phong-dat-chung-nhan-leed-tai-viet-nam-meoffice.vn
Các cao ốc văn phòng đạt chứng nhận LEED tại Việt Nam – meoffice.vn

(còn tiếp)

 

Tham khảo thêm về các chứng chỉ xanh khác tại đây:

Tên chứng chỉQuốc giaLink tham khảo
Chứng chỉ xây dựng dành cho cao ốc văn phòngLink tham khảo
Chứng chỉ LEEDHoa KỳLink tham khảo
Chứng chỉ LOTUSViệt NamLink tham khảo
Chứng chỉ BREEAMVương Quốc AnhLink tham khảo
Chứng chỉ Green StarÚcLink tham khảo
Chứng chỉ NABERSÚcLink tham khảo
Chứng chỉ DGNBĐứcLink tham khảo
Chứng chỉ HQEPhápLink tham khảo
Chứng chỉ Living Building ChallengeHoa Kỳ.Link tham khảo
Chứng chỉ Estidama Pearl Rating SystemAbu Dhabi; Các Tiểu Vương Quốc Arab Thống NhấtLink tham khảo
Chứng chỉ CASBEENhật BảnLink tham khảo
Chứng chỉ Green MarkSingaporeLink tham khảo
Chứng chỉ EDGEColombiaLink tham khảo
Chứng chỉ GRIHAẤn ĐộLink tham khảo
Chứng chỉ Green Building StandardTrung QuốcLink tham khảo
Chứng chỉ SITESHoa KỳLink tham khảo
Chứng chỉ WELL Building StandardHoa KỳLink tham khảo

 

Quý doanh nghiệp có nhu cầu tìm hiểu về thị trường văn phòng cho thuê TP.HCM vui lòng liên hệ Me Office qua hotline hoặc email sau:

  • ☎ Hotline: 0901.75.74.76
  • 📧 Email: info@meoffice.vn
  • Mọi dịch vụ đều hoàn toàn miễn phí

Về Tác giả

Avatar của Kiều Lê
Content Creator
Phụ trách mảng content tại MeOffice — Gần 02 năm kinh nghiệm sáng tạo nội dung về lĩnh vực bất động sản, văn phòng cho thuê, thiết kế nội thất & phong thuỷ văn phòng.
Xem thêm
Gọi ngay
Chat zalo
FB Chat fb