1000 thuật ngữ bất động sản tiếng Anh thường gặp

tu-dien-1000-thuat-ngu-bat-dong-san-thuong-gap-meoffice.vn

Bất động sản là gì?

Bất động sản là một khái niệm sử dụng để nói về tài sản không di động, không thể dễ dàng chuyển đổi hoặc di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác. Đấy là các loại tài sản như đất đai và tòa nhà (nhà ở, tòa nhà văn phòng, nhà xưởng, căn hộ chung cư, cửa hàng, kho bãi, cửa hàng, khách sạn.v.v). Bất động sản cũng bao gồm các quyền sở hữu liên quan như quyền sử dụng, quyền thuê hoặc quyền sở hữu trích nợ.

Bất động sản (Real Estate) thường là một phần quan trọng của thị trường địa ốc và tài chính, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị và phát triển kinh tế của một khu vực. Việc mua bán, thuê và đầu tư vào bất động sản là những hoạt động thường xuyên diễn ra trong lĩnh vực này.

Thuật ngữ bất động sản là gì?

Thuật ngữ bất động sản là các từ, cụm từ, và thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực bất động sản để mô tả, diễn giải, và thảo luận về các khía cạnh liên quan đến bất động sản. Những thuật ngữ này giúp người tham gia thị trường bất động sản, bao gồm nhà đầu tư, nhà môi giới, người mua, người bán, và nhà phát triển, hiểu rõ và trao đổi thông tin với nhau một cách hiệu quả hơn.

Các thuật ngữ bất động sản có thể liên quan đến các loại tài sản như căn hộ, nhà ở, nhà phố, nhà xưởng, tòa nhà văn phòng, cửa hàng, trang trại, khu đất trống và nhiều hơn nữa. Ngoài ra, các thuật ngữ bất động sản cũng có thể liên quan đến các khía cạnh khác nhau của giao dịch, hợp đồng, quy định pháp lý, vấn đề tài chính, quản lý bất động sản, và các quy trình mua bán, thuê, hay đầu tư vào bất động sản.


Sau đây là tổng hợp danh sách 1000 bất động sản song ngữ Anh – Việt thường gặp trong đời sống

 

50 thuật ngữ bất động sản về văn phòng cho thuê

  1. Office Space (Không gian văn phòng)
  2. Commercial Property (Bất động sản thương mại)
  3. Office Building (Tòa nhà văn phòng)
  4. Business Center (Trung tâm kinh doanh)
  5. Executive Suite (Phòng lãnh đạo)
  6. Shared Office Space (Không gian văn phòng chung)
  7. Co-Working Space (Không gian làm việc chung)
  8. Serviced Office (Văn phòng dịch vụ)
  9. Virtual Office (Văn phòng ảo)
  10. Furnished Office (Văn phòng trang bị nội thất)
  11. Unfurnished Office (Văn phòng không nội thất)
  12. Lease Term (Thời hạn thuê)
  13. Rental Agreement (Hợp đồng thuê)
  14. Rent (Tiền thuê)
  15. Security Deposit (Tiền đặt cọc bảo đảm)
  16. Lease Renewal (Gia hạn hợp đồng thuê)
  17. Sublease (Hợp đồng con)
  18. Landlord (Chủ nhà cho thuê)
  19. Tenant (Người thuê)
  20. Office Suite (Bộ văn phòng)
  21. Reception Area (Khu vực lễ tân)
  22. Conference Room (Phòng họp)
  23. Meeting Room (Phòng họp nhỏ)
  24. Break Room (Phòng nghỉ giải lao)
  25. Pantry (Bếp nhỏ)
  26. Shared Facilities (Cơ sở vật chung)
  27. Common Areas (Khu vực chung)
  28. Utilities (Các tiện ích)
  29. Maintenance Fee (Phí bảo trì)
  30. Business Address (Địa chỉ kinh doanh)
  31. Mail Handling (Xử lý thư từ)
  32. High-Speed Internet (Internet tốc độ cao)
  33. Business Services (Dịch vụ kinh doanh)
  34. Access Control (Kiểm soát truy cập)
  35. Parking Space (Chỗ đỗ xe)
  36. Flexible Office Space (Không gian văn phòng linh hoạt)
  37. Lease Agreement (Hợp đồng thuê)
  38. Exclusive Office Space (Không gian văn phòng độc quyền)
  39. Square Footage (Diện tích bằng feet vuông)
  40. Fully Equipped Office (Văn phòng trang bị đầy đủ)
  41. Landlord Services (Dịch vụ của chủ nhà)
  42. Interior Design (Thiết kế nội thất)
  43. 24/7 Access (Truy cập 24/7)
  44. Coworking Membership (Thành viên làm việc chung)
  45. Business Networking Events (Sự kiện mạng lưới kinh doanh)
  46. Receptionist Services (Dịch vụ lễ tân)
  47. Shared Desk (Bàn làm việc chung)
  48. Hot Desk (Bàn làm việc đổi chỗ)
  49. Access to Office Amenities (Tiện ích của văn phòng)
  50. Office Space Customization (Tùy chỉnh không gian văn phòng)

Những thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác nhau của văn phòng cho thuê và quy trình thuê một không gian văn phòng phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn.

 

50 thuật ngữ bất động sản thường gặp về Officetel

  1. Officetel (Căn hộ văn phòng)
  2. Office Building (Tòa nhà văn phòng)
  3. Mixed-Use Building (Tòa nhà đa chức năng)
  4. Residential Unit (Căn hộ dùng để ở)
  5. Office Unit (Căn hộ dùng để làm văn phòng)
  6. Commercial Space (Khu vực thương mại)
  7. Amenities (Tiện ích)
  8. Business Center (Trung tâm kinh doanh)
  9. Co-Working Space (Không gian làm việc chung)
  10. Reception Area (Khu vực lễ tân)
  11. Conference Room (Phòng họp)
  12. Shared Facilities (Cơ sở vật chung)
  13. Property Management (Quản lý bất động sản)
  14. Rent (Tiền thuê)
  15. Lease Agreement (Hợp đồng thuê)
  16. Landlord (Chủ nhà cho thuê)
  17. Tenant (Người thuê)
  18. Escrow (Sổ tiết kiệm đặt cọc)
  19. Security Deposit (Tiền đặt cọc bảo đảm)
  20. Maintenance Fee (Phí bảo trì)
  21. Property Tax (Thuế bất động sản)
  22. Floor Plan (Bản vẽ kiến trúc)
  23. Square Footage (Diện tích bằng feet vuông)
  24. Balcony (Ban công)
  25. Parking Space (Chỗ đỗ xe)
  26. Condominium Declaration (Tuyên bố căn hộ)
  27. Condominium Rules and Regulations (Quy định căn hộ)
  28. Bylaws (Nội quy)
  29. Homeowners Association (Hội cư dân)
  30. Title Deed (Giấy chứng nhận quyền sở hữu)
  31. Deed of Trust (Bản cam kết thế chấp)
  32. Mortgage (Khoản vay thế chấp)
  33. Down Payment (Tiền đặt cọc ban đầu khi mua)
  34. Commercial Lease (Hợp đồng thuê kinh doanh)
  35. Common Areas (Khu vực chung)
  36. Land Use Planning (Quy hoạch sử dụng đất)
  37. Land Use Policy (Chính sách sử dụng đất)
  38. Real Estate Agent/Realtor (Môi giới bất động sản)
  39. Buyer’s Agent (Môi giới cho người mua)
  40. Seller’s Agent (Môi giới cho người bán)
  41. Dual Agency (Môi giới song phương)
  42. Open House (Ngày mở cửa xem nhà)
  43. Buyer’s Market (Thị trường thuận lợi cho người mua)
  44. Seller’s Market (Thị trường thuận lợi cho người bán)
  45. Closing Date (Ngày chuyển nhượng)
  46. Chain of Title (Danh sách sở hữu nhà đất)
  47. Easement (Quyền sử dụng nhà đất của người khác)
  48. Encumbrance (Gánh nặng nhà đất)
  49. Conveyancing (Chuyển nhượng bất động sản)
  50. Home Warranty (Bảo hành nhà ở)

Những thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Officetel và các quy trình liên quan khi mua hoặc thuê một căn hộ văn phòng.

 

50 thuật ngữ bất động sản thường gặp về Shophouse

  1. Shophouse (Cửa hàng kết hợp căn hộ)
  2. Commercial Space (Khu vực thương mại)
  3. Mixed-Use Development (Dự án đa chức năng)
  4. Ground Floor (Tầng trệt)
  5. Retail Space (Khu vực bán lẻ)
  6. Office Space (Khu vực văn phòng)
  7. Residential Unit (Căn hộ dùng để ở)
  8. Commercial Unit (Cửa hàng/đơn vị kinh doanh)
  9. Amenities (Tiện ích)
  10. Business Center (Trung tâm kinh doanh)
  11. Reception Area (Khu vực lễ tân)
  12. Parking Space (Chỗ đỗ xe)
  13. Facade (Mặt tiền)
  14. Escrow (Sổ tiết kiệm đặt cọc)
  15. Security Deposit (Tiền đặt cọc bảo đảm)
  16. Property Management (Quản lý bất động sản)
  17. Rent (Tiền thuê)
  18. Lease Agreement (Hợp đồng thuê)
  19. Landlord (Chủ nhà cho thuê)
  20. Tenant (Người thuê)
  21. Maintenance Fee (Phí bảo trì)
  22. Property Tax (Thuế bất động sản)
  23. Square Footage (Diện tích bằng feet vuông)
  24. Floor Plan (Bản vẽ kiến trúc)
  25. Title Deed (Giấy chứng nhận quyền sở hữu)
  26. Mortgage (Khoản vay thế chấp)
  27. Down Payment (Tiền đặt cọc ban đầu khi mua)
  28. Commercial Lease (Hợp đồng thuê kinh doanh)
  29. Common Areas (Khu vực chung)
  30. Land Use Planning (Quy hoạch sử dụng đất)
  31. Land Use Policy (Chính sách sử dụng đất)
  32. Real Estate Agent/Realtor (Môi giới bất động sản)
  33. Buyer’s Agent (Môi giới cho người mua)
  34. Seller’s Agent (Môi giới cho người bán)
  35. Dual Agency (Môi giới song phương)
  36. Open House (Ngày mở cửa xem nhà)
  37. Buyer’s Market (Thị trường thuận lợi cho người mua)
  38. Seller’s Market (Thị trường thuận lợi cho người bán)
  39. Closing Date (Ngày chuyển nhượng)
  40. Chain of Title (Danh sách sở hữu nhà đất)
  41. Easement (Quyền sử dụng nhà đất của người khác)
  42. Encumbrance (Gánh nặng nhà đất)
  43. Conveyancing (Chuyển nhượng bất động sản)
  44. Home Warranty (Bảo hành nhà ở)
  45. Commercial Zoning (Khu vực đất được phép kinh doanh)
  46. Capitalization Rate (Tỷ suất sinh lời)
  47. Gross Lease (Hợp đồng thuê kèm phí)
  48. Net Lease (Hợp đồng thuê không kèm phí)
  49. Vacancy Rate (Tỷ lệ trống)
  50. Return on Investment (Tỷ suất lợi nhuận)

Những thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Shophouse và các quy trình liên quan khi mua hoặc thuê một căn hộ kết hợp cửa hàng

 

50 thuật ngữ bất động sản thường gặp liên quan đến đất nền

  1. Land (Đất)
  2. Plot (Mảnh đất)
  3. Lot (Lô đất)
  4. Parcel (Khu đất)
  5. Title Deed (Giấy chứng nhận quyền sở hữu đất)
  6. Land Use (Mục đích sử dụng đất)
  7. Zoning (Quy hoạch đất)
  8. Land Survey (Khảo sát đất)
  9. Land Acquisition (Mua đất)
  10. Land Development (Phát triển đất)
  11. Land Subdivision (Phân lô đất)
  12. Greenfield Site (Khu đất trống)
  13. Brownfield Site (Khu đất đã qua sử dụng)
  14. Land Registry (Sổ đỏ/Sổ đất)
  15. Encumbrance (Gánh nặng đất đai)
  16. Easement (Quyền sử dụng đất của người khác)
  17. Right of Way (Quyền đi qua đất của người khác)
  18. Land Value (Giá trị đất)
  19. Land Appraisal (Định giá đất)
  20. Land Use Restrictions (Ràng buộc về mục đích sử dụng đất)
  21. Land Use Planning (Quy hoạch sử dụng đất)
  22. Land Banking (Đầu tư mua đất để giữ lại trong tương lai)
  23. Landlord (Chủ nhà cho thuê đất)
  24. Tenant (Người thuê đất)
  25. Land Improvement (Cải tạo đất)
  26. Land Erosion (Sụt lún đất)
  27. Land Reclamation (Tái sinh đất)
  28. Landfill (Nơi chôn rác/huỷ hoại đất)
  29. Land Value Tax (Thuế giá trị đất)
  30. Land Reserves (Khu đất dự trữ)
  31. Land Tenure (Quyền sở hữu đất)
  32. Land Registry Office (Cơ quan đăng ký đất đai)
  33. Land Use Policy (Chính sách sử dụng đất)
  34. Land Size (Diện tích đất)
  35. Land Assessment (Đánh giá giá trị đất)
  36. Land Use Change (Thay đổi mục đích sử dụng đất)
  37. Land Use Permit (Giấy phép sử dụng đất)
  38. Land-use Restrictions (Ràng buộc về sử dụng đất)
  39. Land Surveyor (Kỹ sư đo đạc đất)
  40. Land Development Rights (Quyền phát triển đất)
  41. Land Consolidation (Tái cơ cấu đất)
  42. Land Use Suitability (Tính thích hợp sử dụng đất)
  43. Agricultural Land (Đất nông nghiệp)
  44. Residential Land (Đất dân cư)
  45. Commercial Land (Đất thương mại)
  46. Industrial Land (Đất công nghiệp)
  47. Undeveloped Land (Đất chưa phát triển)
  48. Land Use Conflict (Xung đột sử dụng đất)
  49. Land Use Regulation (Quy định sử dụng đất)
  50. Land Use Density (Mật độ sử dụng đất)

Mỗi quốc gia hoặc khu vực có thể có các thuật ngữ bổ sung hoặc khác biệt liên quan đến đất nền, danh sách trên đây bao gồm các thuật ngữ chung và thông dụng trong lĩnh vực bất động sản

 

50 thuật ngữ bất động sản thường gặp liên quan đến căn hộ chung cư

  1. Apartment/Condo (Căn hộ chung cư)
  2. Unit (Căn hộ riêng lẻ trong tòa nhà chung cư)
  3. Penthouse (Căn hộ cao cấp ở tầng trên cùng)
  4. Duplex (Căn hộ gồm hai tầng)
  5. Studio Apartment (Căn hộ vừa là phòng ngủ, vừa là phòng khách)
  6. Loft (Căn hộ thường có trần cao và không tường chia)
  7. Common Areas (Khu vực chung)
  8. Common Facilities (Tiện ích chung)
  9. Homeowners Association (Hội cư dân)
  10. Maintenance Fee (Phí bảo trì)
  11. Property Management (Quản lý bất động sản)
  12. Condominium Declaration (Tuyên bố căn hộ chung cư)
  13. Condominium Rules and Regulations (Quy định và quy tắc căn hộ chung cư)
  14. Bylaws (Nội quy)
  15. Security Deposit (Tiền đặt cọc)
  16. Lease Agreement (Hợp đồng thuê)
  17. Down Payment (Tiền đặt cọc ban đầu khi mua căn hộ)
  18. Mortgage (Khoản vay thế chấp)
  19. Balcony/Terrace (Ban công/Sân thượng)
  20. Amenities (Tiện ích)
  21. Gym/Fitness Center (Phòng tập gym)
  22. Swimming Pool (Bể bơi)
  23. Parking Space (Chỗ đỗ xe)
  24. Intercom System (Hệ thống liên lạc nội bộ)
  25. 24/7 Security (Bảo vệ 24/7)
  26. Gated Community (Khu dân cư có cổng an ninh)
  27. Move-in Condition (Tình trạng sẵn sàng ở)
  28. Real Estate Agent/Realtor (Môi giới bất động sản)
  29. Open House (Ngày mở cửa xem nhà)
  30. Appraisal (Định giá bất động sản)
  31. Floor Plan (Bản vẽ kiến trúc căn hộ)
  32. Square Footage (Diện tích bằng feet vuông)
  33. Rent-to-Own (Thuê mua căn hộ chung cư)
  34. Condo Conversion (Chuyển đổi từ tòa nhà thành căn hộ chung cư)
  35. Condo Fee (Phí dịch vụ căn hộ chung cư)
  36. Special Assessment (Kiểm tra đánh giá căn hộ chung cư)
  37. Common Wall (Tường chung với căn hộ lân cận)
  38. HOA Meeting (Cuộc họp của Hội cư dân)
  39. Occupancy Certificate (Giấy chứng nhận sử dụng)
  40. Reserve Fund (Quỹ dự trữ)
  41. Condo Association (Liên minh căn hộ chung cư)
  42. Condo Board (Ban quản trị căn hộ chung cư)
  43. Security Camera (Camera an ninh)
  44. Utility Bills (Hóa đơn tiện ích)
  45. Eviction Notice (Thư thông báo trục xuất)
  46. Common Interest Community (Cộng đồng quyền lợi chung)
  47. Covenants, Conditions, and Restrictions (Điều khoản, điều kiện và hạn chế)
  48. Walkability (Tính khả năng đi bộ)
  49. Commute Time (Thời gian di chuyển đến nơi làm việc)
  50. Home Inspector (Người kiểm tra căn hộ trước khi mua)

Các thuật ngữ này phổ biến trong lĩnh vực căn hộ chung cư và có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình mua, thuê và sống trong căn hộ chung cư.

 

50 thuật ngữ bất động sản thường gặp liên quan đến nhà phố

  1. Townhouse (Nhà phố liền kề)
  2. Row House (Nhà phố cùng dãy)
  3. Terrace House (Nhà phố đứng xen kẽ)
  4. Semi-Detached House (Nhà phố song lập)
  5. Detached House (Nhà phố độc lập)
  6. Single-Family Home (Nhà riêng lẻ)
  7. Multi-Family Home (Nhà đa gia đình)
  8. Suburban Area (Khu vực ngoại ô)
  9. Urban Area (Khu vực đô thị)
  10. Front Yard (Sân trước)
  11. Backyard (Sân sau)
  12. Garage (Gara ô tô)
  13. Basement (Tầng hầm)
  14. Attic (Gác mái)
  15. Facade (Mặt tiền)
  16. Roofing (Mái nhà)
  17. Foundation (Nền móng)
  18. Title Deed (Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà đất)
  19. Deed of Trust (Bản cam kết thế chấp)
  20. Mortgage (Khoản vay thế chấp)
  21. Down Payment (Tiền đặt cọc ban đầu khi mua nhà)
  22. Escrow (Sổ tiết kiệm đặt cọc)
  23. Closing Costs (Chi phí chuyển nhượng)
  24. Home Inspection (Kiểm tra nhà trước khi mua)
  25. Home Appraisal (Định giá nhà)
  26. Real Estate Agent/Realtor (Môi giới bất động sản)
  27. Listing Agent (Môi giới đăng ký bán nhà)
  28. Buyer’s Agent (Môi giới cho người mua)
  29. Dual Agency (Môi giới song phương)
  30. Counteroffer (Đáp trả lại giá mua)
  31. Earnest Money (Tiền đặt cọc thể hiện tín nhiệm)
  32. Title Search (Tra cứu sở hữu đất đai)
  33. Property Tax (Thuế bất động sản)
  34. Homeowners Insurance (Bảo hiểm nhà chủ sở hữu)
  35. Private Mortgage Insurance (Bảo hiểm thế chấp riêng tư)
  36. Home Equity (Giá trị sở hữu căn nhà)
  37. Home Equity Loan (Khoản vay với tài sản sở hữu)
  38. Open House (Ngày mở cửa xem nhà)
  39. Buyer’s Market (Thị trường thuận lợi cho người mua)
  40. Seller’s Market (Thị trường thuận lợi cho người bán)
  41. Closing Date (Ngày chuyển nhượng)
  42. Deed Transfer (Chuyển nhượng quyền sở hữu)
  43. Chain of Title (Danh sách sở hữu nhà đất)
  44. Conveyancing (Chuyển nhượng bất động sản)
  45. Easement (Quyền sử dụng nhà đất của người khác)
  46. Encumbrance (Gánh nặng nhà đất)
  47. Housing Market (Thị trường nhà ở)
  48. Real Estate Bubble (Bong bóng bất động sản)
  49. Real Estate Investment (Đầu tư bất động sản)
  50. Home Warranty (Bảo hành nhà ở)

Các thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về giao dịch và quá trình liên quan đến mua, bán và sở hữu nhà phố.

 

50 thuật ngữ về môi giới bất động sản

  1. Real Estate Agent (Môi giới bất động sản)
  2. Realtor (Từ hiệu môi giới bất động sản tại Mỹ)
  3. Broker (Nhà môi giới)
  4. Buyer’s Agent (Môi giới cho người mua)
  5. Seller’s Agent (Môi giới cho người bán)
  6. Dual Agency (Môi giới song phương)
  7. Listing Agent (Môi giới đăng ký bán)
  8. Brokerage (Công ty môi giới)
  9. Real Estate Firm (Công ty bất động sản)
  10. Real Estate Brokerage (Công ty môi giới bất động sản)
  11. Real Estate Consultant (Tư vấn bất động sản)
  12. Property Manager (Quản lý bất động sản)
  13. Real Estate Developer (Nhà phát triển bất động sản)
  14. Closing Agent (Người chấm dứt giao dịch)
  15. Escrow Officer (Nhân viên giao dịch bảo đảm)
  16. Appraiser (Nhà định giá bất động sản)
  17. Home Inspector (Nhà kiểm tra bất động sản)
  18. Title Company (Công ty cung cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu)
  19. Title Officer (Nhân viên giấy chứng nhận quyền sở hữu)
  20. Title Search (Tra cứu giấy chứng nhận quyền sở hữu)
  21. Closing Coordinator (Nhân viên phối hợp giao dịch)
  22. Loan Officer (Nhân viên vay mượn)
  23. Mortgage Broker (Nhà môi giới vay mượn)
  24. Loan Processor (Nhân viên xử lý hồ sơ vay)
  25. Underwriter (Nhà xem xét hồ sơ vay)
  26. Comparative Market Analysis (Đánh giá thị trường so sánh)
  27. Exclusive Listing (Đăng ký bán độc quyền)
  28. Multiple Listing Service (Hệ thống đăng ký bán nhiều nơi)
  29. Open House (Ngày mở cửa xem nhà)
  30. Pre-Approval (Xác nhận tài chính trước)
  31. Commission (Hoa hồng môi giới)
  32. Buyer’s Market (Thị trường thuận lợi cho người mua)
  33. Seller’s Market (Thị trường thuận lợi cho người bán)
  34. Listing Agreement (Hợp đồng đăng ký bán)
  35. Purchase Agreement (Hợp đồng mua bán)
  36. Earnest Money (Tiền đặt cọc thể hiện tín nhiệm)
  37. Counteroffer (Đáp trả lại giá mua)
  38. Deed (Giấy chứng nhận quyền sở hữu)
  39. Settlement Statement (Bản kê hóa đơn giao dịch)
  40. Lease Agreement (Hợp đồng thuê)
  41. Comparative Market Analysis (Báo cáo thị trường so sánh)
  42. Due Diligence (Nghiên cứu thận trọng)
  43. Easement (Quyền sử dụng bất động sản của người khác)
  44. Encumbrance (Gánh nặng bất động sản)
  45. Home Equity (Giá trị sở hữu nhà đất)
  46. Home Inspection (Kiểm tra nhà trước khi mua)
  47. Multiple Offers (Nhiều đề nghị mua)
  48. Real Estate Contract (Hợp đồng bất động sản)
  49. Residential Property Disclosure (Báo cáo quyền sở hữu bất động sản)
  50. Zoning (Quy hoạch bất động sản)

Những thuật ngữ này giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác nhau của môi giới bất động sản và quá trình mua bán, thuê và bán bất động sản.

 

50 thuật ngữ về hợp đồng mua bán bất động sản

  1. Purchase Agreement (Hợp đồng mua bán)
  2. Contract for Sale (Hợp đồng bán)
  3. Sales Agreement (Hợp đồng bán hàng)
  4. Deed of Sale (Bản hợp đồng bán)
  5. Sales Contract (Hợp đồng mua bán)
  6. Agreement of Sale (Hợp đồng mua bán)
  7. Contract of Purchase (Hợp đồng mua)
  8. Offer to Purchase (Đề xuất mua)
  9. Counteroffer (Đáp trả lại giá mua)
  10. Earnest Money Agreement (Hợp đồng tiền đặt cọc)
  11. Sale and Purchase Agreement (Hợp đồng mua bán)
  12. Closing Contract (Hợp đồng kết thúc giao dịch)
  13. Contract Addendum (Phụ lục hợp đồng)
  14. Contingency Clause (Điều khoản phụ thuộc)
  15. Inspection Contingency (Điều khoản kiểm tra)
  16. Financing Contingency (Điều khoản tài chính)
  17. Title Contingency (Điều khoản quyền sở hữu)
  18. Appraisal Contingency (Điều khoản định giá)
  19. Closing Date (Ngày ký kết hợp đồng)
  20. Escrow (Sổ tiết kiệm đặt cọc)
  21. Due Diligence (Nghiên cứu thận trọng)
  22. Prorated Expenses (Chi phí được tính theo tỷ lệ)
  23. Warranty Deed (Bản cam kết quyền sở hữu)
  24. Quitclaim Deed (Bản cam kết từ bỏ quyền sở hữu)
  25. Special Warranty Deed (Bản cam kết quyền sở hữu đặc biệt)
  26. Title Search (Tra cứu quyền sở hữu)
  27. Title Insurance (Bảo hiểm quyền sở hữu)
  28. Legal Description (Mô tả pháp lý)
  29. Encumbrance (Gánh nặng bất động sản)
  30. Easement (Quyền sử dụng bất động sản của người khác)
  31. Homeowners Association (Hội cư dân)
  32. Lead-Based Paint Disclosure (Báo cáo sơn chứa chì)
  33. Environmental Disclosure (Báo cáo môi trường)
  34. Radon Disclosure (Báo cáo Radon)
  35. As-Is Clause (Điều khoản bán như đã có)
  36. Contingent Offer (Đề nghị phụ thuộc)
  37. Fully Executed Contract (Hợp đồng đã được ký kết hoàn chỉnh)
  38. Breach of Contract (Vi phạm hợp đồng)
  39. Closing Costs (Chi phí ký gửi)
  40. Prorated Property Taxes (Thuế bất động sản được tính theo tỷ lệ)
  41. Land Survey (Khảo sát đất đai)
  42. Notarization (Chứng thực công chứng)
  43. Liquidated Damages (Thiệt hại cụ thể)
  44. Mediation Clause (Điều khoản trọng tài)
  45. Arbitration Clause (Điều khoản giải quyết tranh chấp qua trọng tài)
  46. Time is of the Essence (Thời gian quan trọng)
  47. Consideration (Phần quyết định)
  48. Default (Vi phạm hợp đồng)
  49. Force Majeure Clause (Điều khoản về sự kiện bất khả kháng)
  50. Governing Law (Luật điều tiết)

Những thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh của hợp đồng mua bán bất động sản và quy trình liên quan khi mua bất động sản.

 

50 thuật ngữ bất động sản liên quan đến nhà xưởng

  1. Nhà xưởng (Factory/Industrial Building)
  2. Khu công nghiệp (Industrial Park)
  3. Khu chế xuất (Export Processing Zone)
  4. Khu công nghiệp thuê đất (Industrial Land Lease)
  5. Đất công nghiệp (Industrial Land)
  6. Bãi đậu xe và kho chứa hàng (Parking and Warehouse)
  7. Khu vực sản xuất (Manufacturing Area)
  8. Sàn nhà xưởng (Factory Floor)
  9. Phòng kiểm tra chất lượng (Quality Control Room)
  10. Cửa hàng cắt và gia công (Cutting and Processing Shop)
  11. Khu vực lắp ráp (Assembly Area)
  12. Phòng điều hành (Control Room)
  13. Khu vực kho chứa (Storage Area)
  14. Nhà xưởng đa năng (Multipurpose Factory)
  15. Điện 3 pha (Three-Phase Electricity)
  16. Kho lạnh (Cold Storage Warehouse)
  17. Xưởng năng lượng mặt trời (Solar-Powered Factory)
  18. Kho sơn (Paint Booth)
  19. Khu vực bảo dưỡng và sửa chữa (Maintenance and Repair Area)
  20. Hệ thống thoát nước (Drainage System)
  21. Hệ thống thông gió (Ventilation System)
  22. Hệ thống cấp nước (Water Supply System)
  23. Hệ thống điều hòa không khí (Air Conditioning System)
  24. Hệ thống chống cháy (Fire Suppression System)
  25. Hệ thống quạt hút (Exhaust Fan System)
  26. Hệ thống chiếu sáng (Lighting System)
  27. Hệ thống điện thông minh (Smart Electrical System)
  28. Phòng cháy chữa cháy (Fire Fighting Room)
  29. Bộ lưu điện (Uninterruptible Power Supply – UPS)
  30. Địa chỉ kinh doanh (Business Address)
  31. Cơ sở vật chất (Infrastructure)
  32. Giấy phép xây dựng (Construction Permit)
  33. Giấy chứng nhận sở hữu (Title Deed)
  34. Sổ đỏ (Red Book)
  35. Giấy phép kinh doanh (Business License)
  36. Giấy chứng nhận PCCC (Fire Safety Certificate)
  37. Bảo hiểm nhà xưởng (Factory Insurance)
  38. Đường giao thông (Access Road)
  39. Điểm tiếp nhận hàng hóa (Loading Dock)
  40. Cổng ra vào (Entrance Gate)
  41. Hợp đồng thuê nhà xưởng (Factory Lease Agreement)
  42. Hợp đồng mua bán nhà xưởng (Factory Sale Agreement)
  43. Diện tích bằng feet vuông (Square Footage)
  44. Hệ số sử dụng đất (Floor Area Ratio – FAR)
  45. Hệ số chiều cao tối đa (Maximum Height Ratio)
  46. Quy hoạch khu công nghiệp (Industrial Zone Planning)
  47. Quy định xây dựng (Building Regulations)
  48. Hợp đồng ký kết (Contract Signing)
  49. Đánh giá bất động sản (Real Estate Appraisal)
  50. Định giá nhà xưởng (Factory Valuation)

Những thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh của nhà xưởng và quá trình mua bán hoặc thuê một nhà xưởng trong lĩnh vực bất động sản công nghiệp.

 

———————————————————————–

Quý doanh nghiệp có nhu cầu tìm hiểu về thị trường văn phòng cho thuê TP.HCM vui lòng liên hệ Me Office qua hotline hoặc email sau:

  • ☎ Hotline: 0901.75.74.76
  • 📧 Email: info@meoffice.vn
  • Mọi dịch vụ đều hoàn toàn miễn phí

Về Tác giả

Avatar của Trần Thành
Assistant Manager
Phụ trách mảng cho thuê tại MeOffice — Hơn 09 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cho thuê văn phòng, hỗ trợ kết nối 2500 toà nhà văn phòng đến các khách hàng tiềm năng.
Xem thêm
Don`t copy text!
Gọi ngay
Chat zalo
FB Chat fb